Có 1 kết quả:

欠妥 qiàn tuǒ ㄑㄧㄢˋ ㄊㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) improper
(2) inappropriate
(3) unsatisfactory
(4) inadequate

Bình luận 0